Aller au contenu

bỏ phiếu

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Palî

[Sepe]

bỏ phiếu \bɔ˧˨˧.fjeʊ˦˥\

  1. soro, votêe/vôte
    • cuộc bỏ phiếu