rét

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pasûndâ [Sepe]

rét \rɛt˦˥\

  1. tî dê
    • Trời rét
    • Đợt rét
    • Yếu chịu rét
    • Cảm thấy ớn rét