thề

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : thé

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

thề \tʰe˧˨\

  1. dë bä
    • Thề có quỉ thần chứng giám
    • Thề yêu nhau mãi mãi
    • Thề cá trê chui ống
    • Thề sống thề chết