vào

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : vao

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

vào \sêndagô ?\

    • Vào nhà.
    • Vào đảng.
    • Vào bộ đội.
  1. linda
  2. tö ndâ
    • Vào việc.
    • Trời vào hè.
  3. sû ïrï
    • Vào sổ.
  4. kîri

Tähüzü [Sepe]

vào \sêndagô ?\

  1. na
    • Bỏ vào túi.
  2. na ndö tî, kpikpîi
    • Đánh vào đầu.
  3. na
    • Tin vào bạn.