vật chất

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pasûndâ [Sepe]

vật chất \sêndagô ?\

  1. münä
    • Thế giới vật chất.
    • Của cải vật chất.
    • Con người quá vật chất.

Pandôo [Sepe]

vật chất \sêndagô ?\

  1. münä
    • Cấu trúc vật chất.
    • Các thể vật chất.
    • Ham chuộng vật chất.