ý kiến

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

ý kiến \sêndagô ?\

  1. bibê
    • Đó là một ý kiến hay.
  2. bibê
    • Phát biểu ý kiến.
    • Bày tỏ ý kiến.
  3. zëngö-ndo