bồ câu

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

bồ câu \bo˧˨.køu˦\

  1. libebe
    • họ bồ câu
    • nghề nuôi bồ câu
    • người nuôi bồ câu