tóc

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : toc

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

tóc \tawk˦˥\

  1. (Sêndâ-saterê) küäli/kûâ tî li
    • tóc bạc
    • Chải 'tóc'
    • Tóc rễ tre