thang

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : thắng, tháng

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

thang \tʰaŋ˦\

  1. ngara
    • Dựng thang vào tường
    • thang nhiệt độ
    • thang giá trị