ăn

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : an

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

ăn \sêndagô ?\

  1. te
    • ăn thịt
    • ăn bánh
    • ăn uống đầy bụng
    • ăn chay