Aller au contenu

đèn

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Pandôo

[Sepe]

đèn \sêndagô ?\

  1. lâmba
    • đèn dầu
    • đèn huỳnh quang
    • A-la-đanh và cây đèn thần
    • thần đèn