Aller au contenu

ếch

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Pandôo

[Sepe]

ếch \ek˦˥\

  1. nzêgê
    • Một ngày nọ trong khi họ đang ngồi bên hồ, Tina đã cúi xuống và, với một xúc động lớn, hôn lên trán chàng Ếch. Bất thình lình, chàng Ếch biến thành một chàng trai!— (« Hoàng tử ếch - Truyện cổ Grimm » na truyenco.com , dïköngö-mbëtï na 14 Fulundïgi 2020 → dîko mbëtï),

Âpendâsombere

[Sepe]

Âmbupa-babâ

[Sepe]