bắt đầu

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

bắt đầu \bɑt˦˥.ɗøu˧˨\

  1. töndâ, tö ndâ
    • Bắt đầu một công việc.
    • Bắt đầu một vấn đề.