bộ đội

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

bộ đội \boˀ˧˨.ɗoiˀ˧˨\

  1. turûgu
    • bộ đội phục viên
    • Tinh thần bộ đội