Aller au contenu
biển \bjen˧˨˧\
- nyïkpongbo
- Mang một cái biển trong cuộc diễu hành
- Một cái biển có ghi : " Nhà cho thuê "
- Biển tín hiệu
- Biển quán ăn
- Biển đăng ký xe
- Biển yết thị
- ngûhîngö
- Cá biển
- Nước biển
- Đường biển
- Một biển lửa
- Như muối bỏ biển
- Xanh nước biển