biển

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : bien

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

biển \bjen˧˨˧\

  1. nyïkpongbo
    • Mang một cái biển trong cuộc diễu hành
    • Một cái biển có ghi : " Nhà cho thuê "
    • Biển tín hiệu
    • Biển quán ăn
    • Biển đăng ký xe
    • Biển yết thị
  2. ngûhîngö
    • biển
    • Nước biển
    • Đường biển
    • Một biển lửa
    • Như muối bỏ biển
    • Xanh nước biển