cân

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : can

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

cân \køn˦\

  1. tî gängö ôko
    • Hai lực lượng không cân
  2. wasango
    • Hai đề nghị không cân nhau
  3. hâka nëngö, ne
    • Cân hành lí
  4. sâakilöo, kilöo
    • Cân chính xác
  5. kilöo
    • Cầm cân nảy mực