cạo

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : cão

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

cạo \kaɔˀ˧˨\

  1. kîo
    • cạo râu
    • cạo mặt
    • cạo đầu
    • cạo lông chân
    • Cắt tóc hết 2 chục. Cạo mặt với lấy ráy tai thêm 10 nghìn. Tổng cộng 3 chục.