cằm

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : cam

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

cằm \kɑm˧˨\

  1. (Sêndâ-saterê) gbengbângbâ
    • Râu ông nọ cắm cằm bà kia