Aller au contenu

kỳ nghỉ

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Pandôo

[Sepe]

kỳ nghỉ \sêndagô ?\

  1. nzelipë
    • Kỳ nghỉ của trường học.
    • Kỳ nghỉ của tòa án.