Aller au contenu

lên

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : len

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Palî

[Sepe]

lên \sêndagô ?\

  1. mondêe
    • Lên ô-tô
    • Lên cấp
    • Máy bay lên khó khăn
    • Lên giọng
  2. sö benda
    • Tôi lên được năm cân