lạc đà

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

lạc đà \lakˀ˧˨.ɗa˧˨\

  1. (Sêndâsa) diamäle
    • lạc đà cái
    • lạc đà con
    • lạc đà một bướu
    • người dắt lạc đà