lựu đạn

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

lựu đạn \lɯuˀ˧˨.ɗanˀ˧˨\

  1. (Turûgu) pärä-sombo
    • lựu đạn cháy
    • Rút chốt lựu đạn
    • Súng phóng lựu đạn