màu

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

màu \mau˧˨\

  1. nzorôko
    • màu nhạt
    • màu bức tranh
    • màu đậm
    • họa sĩ tài dùng màu
    • nhuộm màu
    • màu
    • Đất nhiều màu