Aller au contenu

màu sắc

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Pandôo

[Sepe]
màu sắc

màu sắc \sêndagô ?\

  1. nzorôko
    • giàu màu sắc
    • Văn giàu màu sắc
    • khoa màu sắc