mầm

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : mam

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

mầm \møm˧˨\

  1. (Sêndâsên) forôtokugbë
    • mầm non
    • mầm đậu tương
    • mầm gây bệnh
    • mầm
    • mầm chia rẽ