mẹ

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : , me,

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

mẹ \mɛˀ˧˨\

  1. mamâ
    • Mẹ hiền
    • Mẹ tôi đi chợ
    • Bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái
    • Mẹ chiến sĩ
    • Mẹ hát con khen hay
    • Mẹ tròn con vuông