Aller au contenu

miền

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : mien

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Pandôo

[Sepe]

miền \mjen˧˨\

  1. gbâködörö
    • miền xích đạo
    • miền bờ biển