muối

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : mười

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

muối \muoi˦˥\

  1. hîngö
    • muối biển.
    • muối mỏ.
    • muối khoáng.
    • muối đồng.

Palî [Sepe]

muối \muoi˦˥\

  1. zîa hîngö
    • muối
    • công nghiệp muối
    • công nhân làm muối
    • độ muối
    • hóa muối
    • lọ muối
    • muối bỏ biển
    • nghề muối
    • người làm muối
    • sự hóa muối
    • sự làm muối biển
    • xưởng nấu muối
    • thùng muối