nhánh

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

nhánh \ɲaɲ˦˥\

  1. gakë, fângbi
    • nhánh quả
    • nhánh nối
    • nhánh họ
    • nhánh gạc hươu
  2. mabôko
    • nhánh sông
  3. (Sêndâ-saterê) gbânda
    • nhánh khứu