quá

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : quạ

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pasûndâ [Sepe]

quá \sêndagô ?\

  1. ngangü
    • Câu nói đùa hơi quá.
  2. könöngö (yê) (tî)

Mbasêlî [Sepe]

quá \sêndagô ?\

  1. mîngi, na sïngö
    • Quá đắt.

Palî [Sepe]

quá \sêndagô ?\

  1. hön
    • Quá hạn tuổi.
    • Điều đó quá sức tôi.
  2. hön ndö
    • Chi quá thu.