Aller au contenu

rơm

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : rōm

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Pandôo

[Sepe]

rơm \rɤm˦\

  1. bëbë
    • Đụn rơm
    • Nệm rơm
    • Nhồi rơm
    • Phủ rơm ; quấn rơm
    • Quyền rơm vạ đá
    • Người quyền rơm vạ đá