Aller au contenu

tát

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : tat

Palî

[Sepe]

tát \sêndagô ?\

  1. (Wambenze)

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Palî

[Sepe]

tát \tat˦˥\

  1. sö ngbângbâ
    • Cho nó mấy tát
  2. ngû
    • tát nước vào ruộng
  3. tûku ( ngû=
    • tát ao
    • còn nước còn tát
    • Mắng như tát nước