tìm

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

tìm \tim˧˨\

  1. gi
    • Tìm một người
    • Tìm chân lý
    • Tìm sư mượn lược
    • Vạch lá tìm sâu
    • Tìm cách