túi

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : tui

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

túi \tuʲ˦˥\

  1. bozö
    • túi áo
    • Một túi bi
    • Vơ đầy túi
    • Từ điển bỏ túi
    • Bỏ tiền túi ra trả
    • túi lưới rê
    • túi dầu lửa
    • túi bụng của động vật có túi
  2. (Sêndânganga) rökötöngö
    • túi mủ
  3. bozö, sâki
    • túi cầm tay
    • túi gạo
    • hình túi
    • Thú có túi