Aller au contenu

tối thiểu

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Pasûndâ

[Sepe]

tối thiểu \toi˦˥.tʰjeʊ˧˨˧\

  1. bêtaâ kêtê
    • Lương tối thiểu
    • Cái cần thiết tối thiểu