tự do

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pasûndâ [Sepe]

tự do \sêndagô ?\

  1. yamba
  2. tî nzöbê

Pandôo [Sepe]

tự do \sêndagô ?\

  1. zarä
    • Tự do tư tưởng.
    • Tự do tín ngưỡng.
    • Tự do hội họp.
    • Tự do báo chí.
    • Không có gì quý hơn độc lập tự do.
    • Trả tự do cho ai.