thác

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

thác \tʰak˦˥\

  1. gbutu
    • lên thác xuống ghềnh
    • Mưa như thác đổ
    • Sống đục sao bằng thác trong
    • thác bệnh để nghỉ