Aller au contenu

thuê

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Palî

[Sepe]

thuê \sêndagô ?\

  1. tö ndâ
    • Thuê người làm bếp.
  2. mû na kua
    • Thuê thợ làm nhà.
  3. luêe