tiếng

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

tiếng \tjeŋ˦˥\

  1. ngbonga
    • đi bộ phải mất hai tiếng
  2. yângâködörö
    • tiếng mẹ đẻ
  3. mbupa
    • tiếng thường dùng
    • Nhờ anh nói cho một tiếng
  4. sêgô
    • tiếng Huế