trán

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

trán \ʈan˦˥\

  1. (Sêndâ-saterê) hönlê
    • Trán cao
    • Quái thai đôi dính trán
    • Thuật xem tướng trán