trèo

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

trèo \ʈɛɔ˧˨\

  1. mondêe
    • trèo cây
    • trèo tường
    • trèo núi
    • trèo cao ngã đau
    • trèo đèo lội suối