Aller au contenu
trút \ʈut˦˥\
- tûku
- trút gạo vào bao
- trút bom
- trút hằn thù lên đầu ai
- trút gói đường sang lọ đường
- zî
- trút giận lên đầu ai
- trút nỗi lòng cho yên dạ
- trút trách nhiệm
- kîri na
- trút linh hồn
- trút hơi thở cuối cùng
- mưa như trút nước
trút \ʈut˦˥\
- kömë