trút

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

trút \ʈut˦˥\

  1. tûku
    • trút gạo vào bao
    • trút bom
    • trút hằn thù lên đầu ai
    • trút gói đường sang lọ đường
    • trút giận lên đầu ai
    • trút nỗi lòng cho yên dạ
    • trút trách nhiệm
  2. kîri na
    • trút linh hồn
    • trút hơi thở cuối cùng
    • mưa như trút nước

Pandôo [Sepe]

trút \ʈut˦˥\

  1. kömë