Aller au contenu

trả lời

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Palî

[Sepe]

trả lời \ʈa˧˨˧.lɤi˧˨\

  1. kîri tënë
    • Trả lời câu hỏi.
    • trả lời bức thư.
    • Câu trả lời nước đôi