vượn

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : vườn

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

vượn \sêndagô ?\

  1. kötä makâko
    • vượn người / người vượn
    • vượn/khỉ hình người