xăng

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

xăng \sêndagô ?\

  1. ngûdädä
    • xe chạy xăng
    • đổ xăng
    • đổ đầy xăng
    • Xe gần hết xăng rồi.
    • Xe tốn nhiều xăng quá.