Aller au contenu

bình dị

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Pasûndâ

[Sepe]

bình dị \biɲ˧˨.diˀ˧˨\

  1. sêngê
    • Lời văn bình dị
    • Cuộc sống bình dị