băng
Apparence
Pandôo
[Sepe]băng \bɑŋ˦\
- (Sêndânganga) kängängö-kä, bânde
- Băng gạc
- Băng giữ
- Băng nén
- Băng chữ T
- käsêti
- Băng báo
- Băng đạn liên thanh
- Băng máy ghi âm
- Băng vẽ
- → bâa ghế băng
- → bâa nhà băng
- kandângû
- Tảng băng
- Váng băng
- bongö-gapa
- Băng quảng cáo
- kâmba
- Băng buộc tóc
- Băng huân chương
- Băng đánh máy
- kânga kä
- Băng vết thương
- fâa yâ tî
- Băng qua cánh đồng
- Vượt suối băng rừng