băng

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

băng \bɑŋ˦\

  1. (Sêndânganga) kängängö-kä, bânde
    • Băng gạc
    • Băng giữ
    • Băng nén
    • Băng chữ T
  2. käsêti
    • Băng báo
    • Băng đạn liên thanh
    • Băng máy ghi âm
    • Băng vẽ
  3. → bâa ghế băng
  4. → bâa nhà băng
  5. kandângû
    • Tảng băng
    • Váng băng
  6. bongö-gapa
    • Băng quảng cáo
  7. kâmba
    • Băng buộc tóc
    • Băng huân chương
    • Băng đánh máy
  8. kânga kä
    • Băng vết thương
  9. fâa yâ tî
    • Băng qua cánh đồng
    • Vượt suối băng rừng