Aller au contenu

bạn

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : ban, bâan, bàn

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Pandôo

[Sepe]

bạn \ʔɓaːn˧˨ʔ\

  1. matê
    • Cô ấy là bạn của tôi.,
  2. mo
    • Tôi yêu bạn.

Âkpalêtôngbi

[Sepe]

Âpendâsombere

[Sepe]

Paronymes

[Sepe]