Aller au contenu

bắt cóc

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Palî

[Sepe]

bắt cóc \bɑt˦˥.kɔk˦˥\

  1. zo nzï
    • bắt cóc một em bé
    • sự bắt cóc