bệnh viện

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

bệnh viện \beɲˀ˧˨.vjenˀ˧˨\

  1. danganga
    • Nhận một bệnh nhân vào bệnh viện.
    • bệnh viện đa khoa
    • bệnh viện ngoại trú